Có 1 kết quả:
雅人 yǎ rén ㄧㄚˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetic individual
(2) person of refined temperament
(2) person of refined temperament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0